VIETNAMESE

kệ trưng bày

giá trưng bày

word

ENGLISH

display shelf

  
NOUN

/dɪˈspleɪ ʃɛlf/

showcase shelf

Kệ trưng bày là kệ dùng để trưng bày các sản phẩm hoặc vật phẩm trang trí.

Ví dụ

1.

Kệ trưng bày được dùng để trưng bày bộ sưu tập nghệ thuật.

The display shelf is used for art collections.

2.

Kệ trưng bày có nắp kính.

The display shelf has a glass cover.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của display shelf nhé! check Showcase shelf - Kệ trưng bày

Phân biệt: Showcase shelf là kệ trưng bày được thiết kế đặc biệt để trưng bày các vật phẩm, giống như display shelf nhưng có thể có cửa kính bảo vệ.

Ví dụ: The showcase shelf held antique figurines. (Kệ trưng bày chứa các tượng cổ.) check Exhibition shelf - Kệ triển lãm

Phân biệt: Exhibition shelf là kệ dùng trong các triển lãm nghệ thuật hoặc trưng bày công cộng, rất giống display shelf, nhưng thường có mục đích trưng bày chuyên biệt.

Ví dụ: The exhibition shelf displayed the artist’s new works. (Kệ triển lãm trưng bày các tác phẩm mới của nghệ sĩ.) check Decorative shelf - Kệ trang trí

Phân biệt: Decorative shelf là kệ dùng để trang trí không gian, có thể có nhiều kiểu dáng và mục đích trưng bày vật phẩm, tương tự như display shelf.

Ví dụ: The decorative shelf added a modern touch to the room. (Kệ trang trí đã thêm một nét hiện đại cho phòng.) check Rack - Giá đỡ

Phân biệt: Rack là giá đỡ có thể dùng để trưng bày, tương tự như display shelf, nhưng thường không có ngăn hoặc kệ cho vật phẩm.

Ví dụ: The rack displayed various types of accessories. (Giá đỡ trưng bày nhiều loại phụ kiện.)