VIETNAMESE
lưới vét
lưới kéo
ENGLISH
drag net
/dræɡ nɛt/
trawl net
Lưới vét là loại lưới được kéo qua đáy nước để bắt cá hoặc động vật thủy sinh.
Ví dụ
1.
Lưới vét đầy cá và tôm.
The drag net was filled with fish and shrimp.
2.
Lưới vét thường được sử dụng trong hồ.
The drag net is commonly used in lakes.
Ghi chú
Từ Lưới vét là một từ vựng thuộc ngư nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fishing - Đánh bắt cá
Ví dụ: A drag net is a tool used for fishing.
(Lưới vét là một dụng cụ được dùng để đánh bắt cá.)
Seabed - Đáy biển
Ví dụ: A drag net is dragged across the seabed.
(Lưới vét được kéo qua đáy biển.)
Catch - Bắt
Ví dụ: A drag net is designed to catch aquatic animals.
(Lưới vét được thiết kế để bắt các loài động vật thủy sinh.)
Marine life - Sinh vật biển
Ví dụ: Drag nets can impact marine life.
(Lưới vét có thể gây ảnh hưởng đến sinh vật biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết