VIETNAMESE

hộp đựng cơm

hộp đựng thức ăn

word

ENGLISH

food container

  
NOUN

/fuːd kənˈteɪ.nər/

meal box

Hộp đựng cơm là hộp chứa thức ăn, tiện lợi cho việc mang đi.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng hộp đựng cơm cho bữa trưa mang đi.

She used a food container for her packed lunch.

2.

Hộp đựng cơm giữ thức ăn tươi ngon.

Food containers keep meals fresh.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của food container nhé! check Storage container - Hộp lưu trữ

Phân biệt: Storage container là hộp hoặc vật dụng dùng để lưu trữ thực phẩm, có thể bao gồm food container, nhưng có thể dùng cho nhiều loại đồ vật khác ngoài thực phẩm.

Ví dụ: The leftovers were placed in a storage container for later use. (Những thức ăn thừa được đặt vào hộp lưu trữ để dùng sau.) check Lunch box - Hộp cơm

Phân biệt: Lunch box là hộp đựng thức ăn, đặc biệt là bữa ăn mang theo khi đi làm hoặc đi học, tương tự food container, nhưng từ này thường dùng cho các bữa ăn nhỏ và di động.

Ví dụ: She packed her sandwich in a lunch box for work. (Cô ấy đóng gói chiếc sandwich vào hộp cơm để mang đi làm.) check Meal container - Hộp đựng bữa ăn

Phân biệt: Meal container là hộp dùng để đựng bữa ăn hoặc thực phẩm, tương tự food container, nhưng từ này có thể được sử dụng rộng rãi cho các loại thực phẩm đã chế biến.

Ví dụ: The meal container kept the soup hot until lunchtime. (Hộp đựng bữa ăn giữ cho súp nóng đến giờ ăn trưa.) check Food jar - Lọ đựng thực phẩm

Phân biệt: Food jar là lọ dùng để chứa thực phẩm, thường có nắp kín, dùng cho các loại thực phẩm khô hoặc đã chế biến, khác với food container, có thể có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau.

Ví dụ: She stored the jam in a food jar after making it. (Cô ấy lưu trữ mứt trong lọ đựng thực phẩm sau khi làm.)