VIETNAMESE
kệ gỗ
giá gỗ
ENGLISH
wooden shelf
/ˈwʊdn ʃɛlf/
wooden rack
Kệ gỗ là kệ làm từ chất liệu gỗ, thường dùng để trưng bày hoặc lưu trữ đồ.
Ví dụ
1.
Kệ gỗ được làm thủ công.
The wooden shelf is handmade.
2.
Kệ gỗ mang lại vẻ mộc mạc cho căn phòng.
The wooden shelf adds a rustic charm to the room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wooden shelf nhé!
Wood shelf - Kệ gỗ
Phân biệt: Wood shelf tương tự như wooden shelf, đều chỉ kệ làm từ gỗ, nhưng từ này có thể không nhấn mạnh chất liệu như wooden shelf.
Ví dụ:
The wood shelf was polished and ready for use.
(Kệ gỗ đã được đánh bóng và sẵn sàng sử dụng.)
Timber shelf - Kệ gỗ cứng
Phân biệt: Timber shelf là loại kệ làm từ gỗ tự nhiên, chắc chắn hơn so với kệ gỗ thông thường.
Ví dụ:
The timber shelf can hold heavy books without bending.
(Kệ gỗ cứng có thể chứa sách nặng mà không bị cong.)
Wooden rack - Giá gỗ
Phân biệt: Wooden rack thường dùng để treo đồ hoặc chứa vật dụng, tương tự như wooden shelf, nhưng có thể có các thanh gỗ để treo thay vì kệ.
Ví dụ:
The wooden rack holds coats in the hallway.
(Giá gỗ treo áo khoác trong hành lang.)
Wooden board - Tấm gỗ
Phân biệt: Wooden board là tấm gỗ phẳng, có thể dùng để tạo kệ, nhưng không phải là một kệ thực sự như wooden shelf.
Ví dụ: The carpenter used the wooden board to build the shelf. (Thợ mộc sử dụng tấm gỗ để xây dựng kệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết