VIETNAMESE
Dây trung tính
Dây cân bằng điện
ENGLISH
Neutral wire
/ˈnjuːtrəl waɪər/
Balancing wire
Dây trung tính là dây trong hệ thống điện, giúp cân bằng dòng điện.
Ví dụ
1.
Dây trung tính đảm bảo dòng điện an toàn.
The neutral wire ensures safe electricity flow.
2.
Anh ấy nối dây trung tính vào mạch điện.
He connected the neutral wire to the circuit.
Ghi chú
Từ Dây trung tính là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Ground - Dây nối đất Ví dụ: A neutral wire works with a ground wire to ensure electrical safety. (Dây trung tính hoạt động cùng dây nối đất để đảm bảo an toàn điện.) Circuit - Mạch Ví dụ: A neutral wire completes the circuit for current to flow properly. (Dây trung tính hoàn thành mạch để dòng điện chảy đúng cách.) Balance - Cân bằng Ví dụ: A neutral wire helps balance the electrical load in a system. (Dây trung tính giúp cân bằng tải điện trong hệ thống.) Conductor - Dây dẫn Ví dụ: A neutral wire acts as a conductor to return current to the source. (Dây trung tính đóng vai trò như một dây dẫn để đưa dòng điện trở lại nguồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết