VIETNAMESE
hang đá noel
hang đá giáng sinh
ENGLISH
Nativity scene
/nəˈtɪvɪti ˌsiːn/
Christmas display
Hang đá Noel là mô hình tái hiện cảnh Chúa Giáng Sinh, thường thấy trong mùa Giáng Sinh.
Ví dụ
1.
Hang đá Noel được sắp xếp đẹp mắt.
The nativity scene was beautifully arranged.
2.
Họ dựng hang đá Noel trong nhà thờ.
They set up a nativity scene in the church.
Ghi chú
Nativity scene là một từ vựng thuộc lĩnh vực lễ hội và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Christmas decorations – Trang trí Giáng Sinh
Ví dụ:
A nativity scene is a popular Christmas decoration displayed in homes and churches during the holiday season.
(Hang đá Noel là một trang trí Giáng Sinh phổ biến được trưng bày trong các ngôi nhà và nhà thờ trong mùa lễ hội.)
Religious symbols – Biểu tượng tôn giáo
Ví dụ:
The nativity scene is one of the most significant religious symbols representing the birth of Jesus Christ.
(Hang đá Noel là một trong những biểu tượng tôn giáo quan trọng đại diện cho sự ra đời của Chúa Giêsu.)
Holiday traditions – Truyền thống lễ hội
Ví dụ:
Setting up a nativity scene is a cherished holiday tradition in many Christian households.
(Lắp đặt hang đá Noel là một truyền thống lễ hội quý giá trong nhiều gia đình Cơ đốc giáo.)
Cultural representations – Đại diện văn hóa
Ví dụ:
Nativity scenes are often used in cultural representations of the Christmas story in various countries.
(Hang đá Noel thường được sử dụng trong đại diện văn hóa về câu chuyện Giáng Sinh ở nhiều quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết