VIETNAMESE

hộp

thùng nhỏ

word

ENGLISH

box

  
NOUN

/bɒks/

container

Hộp là vật chứa nhỏ gọn, thường có nắp, dùng để đựng đồ vật.

Ví dụ

1.

Cô ấy cất trang sức vào một chiếc hộp nhỏ.

She stored her jewelry in a small box.

2.

Hộp được sử dụng để sắp xếp đồ đạc.

Boxes are used for organizing items.

Ghi chú

Từ box là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của box nhé! check Nghĩa 1: Hộp trong các môn thể thao, đặc biệt là quyền anh Ví dụ: He trained hard in the boxing gym to prepare for the match. (Anh ấy tập luyện chăm chỉ trong hộp quyền anh để chuẩn bị cho trận đấu.) check Nghĩa 2: Một không gian, khu vực có hình vuông hoặc chữ nhật để chứa đồ Ví dụ: The car trunk is a box where we store our luggage. (Khoang xe là một hộp nơi chúng tôi lưu trữ hành lý.) check Nghĩa 3: Bảng hoặc hình vuông trong các trò chơi hoặc hệ thống Ví dụ: He checked the box to indicate that he had read the instructions. (Anh ấy đánh dấu vào hộp để chỉ rằng anh đã đọc hướng dẫn.)