VIETNAMESE

quà xin lỗi

quà chuộc lỗi

word

ENGLISH

apology gift

  
NOUN

/əˈpɒlədʒi ɡɪft/

reconciliation present

Quà xin lỗi là món quà nhằm bày tỏ sự hối lỗi hoặc mong muốn được tha thứ.

Ví dụ

1.

Anh ấy gửi một món quà xin lỗi để làm hòa.

He sent an apology gift to make amends.

2.

Quà xin lỗi hàn gắn mối quan hệ.

Apology gifts mend relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apology gift nhé! check Sorry gift - Quà tặng xin lỗi

Phân biệt: Sorry gift là món quà được tặng khi xin lỗi, nhưng có thể ít chính thức hơn apology gift, và có thể mang tính cá nhân hơn.

Ví dụ: He gave her a sorry gift to apologize for missing the meeting. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà xin lỗi để xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp.) check Make-up gift - Quà tặng làm hòa

Phân biệt: Make-up gift là món quà được trao tặng sau một sự tranh cãi hoặc hiểu lầm để làm hòa, tương tự như apology gift, nhưng có thể bao hàm cả việc khôi phục mối quan hệ.

Ví dụ: After their argument, he gave her a make-up gift to show he was sorry. (Sau cuộc cãi vã, anh ấy tặng cô ấy một món quà làm hòa để thể hiện sự xin lỗi.) check Reconciliation gift - Quà tặng hòa giải

Phân biệt: Reconciliation gift là món quà dùng để làm hòa và tái lập mối quan hệ sau một mâu thuẫn, nhấn mạnh vào việc làm lành và hòa giải.

Ví dụ: She received a reconciliation gift after their disagreement. (Cô ấy nhận được một món quà hòa giải sau cuộc bất đồng.) check Consolation gift - Quà tặng an ủi

Phân biệt: Consolation gift là món quà được tặng để an ủi người khác khi họ đang buồn hoặc gặp khó khăn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc xin lỗi như apology gift.

Ví dụ: He gave her a consolation gift after her team lost the match. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà an ủi sau khi đội của cô ấy thua trận.)