VIETNAMESE
công dụng của thuốc
tác dụng thuốc
ENGLISH
intended use
/ɪnˈtɛndɪd juːs/
prescribed use
Công dụng của thuốc là mục đích y học hoặc lợi ích sức khỏe mà thuốc mang lại.
Ví dụ
1.
Công dụng của thuốc này là giảm viêm.
The intended use of this medication is to reduce inflammation.
2.
Công dụng của thuốc này là giảm đau đầu.
This drug's intended use is to relieve headaches.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intended use nhé!
Prescribed use - Sử dụng theo quy định
Phân biệt: Prescribed use chỉ việc sử dụng được định nghĩa rõ ràng cho thuốc, sát nghĩa với intended use.
Ví dụ:
The medication is only to be used for its prescribed use.
(Thuốc chỉ được dùng theo quy định sử dụng.)
Designated use - Sử dụng được chỉ định
Phân biệt: Designated use nhấn mạnh mục đích hoặc lợi ích y học cụ thể của thuốc, tương đương với intended use.
Ví dụ:
The designated use of the drug is to relieve chronic pain.
(Sử dụng được chỉ định của thuốc là giảm đau mãn tính.)
Medical indication - Chỉ định y học
Phân biệt: Medical indication mô tả tình trạng hay bệnh lý mà thuốc được dùng để điều trị, sát nghĩa với intended use.
Ví dụ:
The doctor prescribed the medicine based on its medical indication.
(Bác sĩ kê đơn thuốc dựa trên chỉ định y học của nó.)
Intended application - Ứng dụng dự kiến
Phân biệt: Intended application chỉ ra cách thức hoặc mục đích sử dụng được phê duyệt cho thuốc, gần giống với intended use.
Ví dụ: The intended application of the compound is to treat hypertension. (Ứng dụng dự kiến của hợp chất là điều trị tăng huyết áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết