VIETNAMESE
hộp phấn
hộp đựng phấn
ENGLISH
powder box
/ˈpaʊdər bɒks/
compact case
Hộp phấn là một hộp nhỏ chứa phấn, thường được dùng trong trang điểm hoặc viết bảng.
Ví dụ
1.
Cô ấy mua một hộp phấn cho đồ trang điểm.
She bought a powder box for her makeup.
2.
Hộp phấn của cô ấy vừa vặn trong túi xách.
Her powder box fits perfectly in her bag.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powder box nhé!
Cosmetic container – Hộp đựng mỹ phẩm
Phân biệt: Cosmetic container là hộp đựng các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả phấn trang điểm, nhưng từ này có thể bao gồm các loại mỹ phẩm khác như kem, son môi, không chỉ giới hạn ở phấn như powder box.
Ví dụ:
She opened her cosmetic container to apply the blush.
(Cô ấy mở hộp đựng mỹ phẩm để thoa phấn má.)
Makeup box – Hộp trang điểm
Phân biệt: Makeup box là hộp đựng các dụng cụ và sản phẩm trang điểm, có thể chứa powder box, nhưng thường bao gồm nhiều loại mỹ phẩm và dụng cụ khác.
Ví dụ:
The artist used a makeup box to store all her cosmetics.
(Nghệ sĩ sử dụng hộp trang điểm để lưu trữ tất cả các mỹ phẩm của cô ấy.)
Face powder case – Hộp phấn mặt
Phân biệt: Face powder case là hộp đựng phấn dùng cho mặt, tương tự powder box, nhưng từ này thường chỉ rõ mục đích sử dụng là cho mặt thay vì các loại phấn khác.
Ví dụ:
She applied a light dusting from her face powder case.
(Cô ấy thoa một lớp phấn nhẹ từ hộp phấn mặt.)
Compact powder case – Hộp phấn nén
Phân biệt: Compact powder case là hộp phấn nén nhỏ gọn, dễ dàng mang theo, thường có gương và cọ, rất giống powder box, nhưng nhấn mạnh vào tính di động và thiết kế tiện lợi.
Ví dụ: She used her compact powder case for a quick touch-up. (Cô ấy sử dụng hộp phấn nén để trang điểm lại nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết