VIETNAMESE

cái sào

thanh, gậy

word

ENGLISH

pole

  
NOUN

/poʊl/

rod, staff

Cái sào là thanh dài, thường làm bằng tre hoặc kim loại, dùng để treo hoặc chống.

Ví dụ

1.

Cái sào tre được dùng để hái quả.

The bamboo pole was used to reach the fruit.

2.

Anh ấy dựng cái sào dựa vào tường.

He placed the pole against the wall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pole nhé! check Rod - Thanh

Phân biệt: Rod thường là thanh dài, chắc chắn, có thể bằng kim loại hoặc gỗ, dùng cho các mục đích cụ thể như câu cá.

Ví dụ: He used a fishing rod to catch fish. (Anh ấy dùng cần câu để câu cá.) check Stick - Que

Phân biệt: Stick thường nhỏ và ngắn hơn, dùng cho các mục đích thông thường.

Ví dụ: She picked up a stick to draw in the sand. (Cô ấy nhặt một cái que để vẽ trên cát.) check Beam - Dầm

Phân biệt: Beam là thanh lớn, dùng trong xây dựng để hỗ trợ cấu trúc.

Ví dụ: The wooden beam supported the ceiling. (Thanh gỗ chống đỡ trần nhà.)