VIETNAMESE
cái ná
dụng cụ bắn
ENGLISH
slingshot
/ˈslɪŋʃɑːt/
catapult
Cái ná là công cụ hình chữ Y với dây chun, dùng để bắn đá hoặc vật nhỏ.
Ví dụ
1.
Anh ấy chơi với cái ná khi còn nhỏ.
He played with a slingshot as a child.
2.
Cái ná bắn trúng mục tiêu một cách chính xác.
The slingshot hit the target accurately.
Ghi chú
Từ Cái ná là một từ vựng thuộc đồ chơi trẻ em. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Toy - Đồ chơi
Ví dụ: A slingshot can be considered a simple toy.
(Cái ná có thể được coi là một đồ chơi đơn giản.)
Projectile - Vật phóng
Ví dụ: A slingshot is used to launch a projectile.
(Cái ná được dùng để phóng một vật phóng.)
Elastic - Đàn hồi
Ví dụ: A slingshot uses an elastic band for propulsion.
(Cái ná dùng dây chun đàn hồi để tạo lực đẩy.)
Hunting - Săn bắn
Ví dụ: In some contexts, a slingshot can be used for small game hunting.
(Trong một số trường hợp, cái ná có thể được dùng để săn bắn thú nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết