VIETNAMESE

đồ được tặng

quà tặng

word

ENGLISH

gifted items

  
NOUN

/ˈɡɪftɪd ˈaɪtəmz/

presents

Đồ được tặng là các vật phẩm nhận từ người khác như quà tặng.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất trân trọng đồ được tặng từ bạn bè.

She appreciated the gifted items from her friends.

2.

Đồ được tặng thường mang giá trị tinh thần.

Gifted items often hold sentimental value.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gifted items nhé! check Gift items – Món quà

Phân biệt: Gift items là những món đồ được tặng, tương tự gifted items, nhưng từ này có thể dùng cho cả những món quà được mua và tặng, không nhất thiết phải có giá trị đặc biệt như gifted items.

Ví dụ: The store sells a variety of gift items for all occasions. (Cửa hàng bán nhiều loại món quà cho mọi dịp.) check Donated items – Đồ tặng cho

Phân biệt: Donated items là những món đồ được tặng từ thiện hoặc quyên góp, có thể tương tự như gifted items, nhưng từ này nhấn mạnh vào hành động quyên góp.

Ví dụ: The charity received donated items from generous people. (Tổ chức từ thiện nhận được đồ tặng cho từ những người hào phóng.) check Awarded items – Đồ được trao giải

Phân biệt: Awarded items là những món đồ được trao tặng cho những người đạt giải trong cuộc thi hoặc sự kiện, có thể là một phần của gifted items, nhưng nhấn mạnh vào thành tích đạt được.

Ví dụ: The winners received awarded items for their achievements. (Những người chiến thắng nhận được đồ được trao giải vì thành tích của họ.) check Presented items – Đồ được trình bày

Phân biệt: Presented items là những món đồ được trao hoặc giới thiệu cho ai đó, rất giống gifted items, nhưng từ này có thể không có ý nghĩa về sự tặng quà.

Ví dụ: The presented items were given to the guests at the party. (Các đồ được trình bày được trao cho khách mời tại bữa tiệc.)