VIETNAMESE

sạn

hạt cứng

word

ENGLISH

grit

  
NOUN

/ɡrɪt/

small stone

Sạn là hạt cát hoặc vật nhỏ cứng gây khó chịu khi ăn hoặc cảm nhận.

Ví dụ

1.

Có một ít sạn trong gạo.

There was some grit in the rice.

2.

Sạn có thể được loại bỏ bằng cách rửa kỹ.

Grit can be removed by thorough washing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grit nhé! check Gravel - Đá dăm Phân biệt: Gravel là các hạt đá nhỏ, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm đường, nhưng không có độ cứng như grit, thường là các hạt cát nhỏ và thô. Ví dụ: The driveway was paved with gravel to create a rough surface. (Lối vào được lát bằng đá dăm để tạo ra bề mặt thô ráp.) check Sand - Cát Phân biệt: Sand là các hạt nhỏ hơn grit, nhưng có thể là thành phần của grit nếu các hạt cát rất nhỏ và cứng. Ví dụ: The beach had soft sand that felt warm underfoot. (Bãi biển có cát mềm, cảm giác ấm dưới chân.) check Pea gravel - Đá sỏi nhỏ Phân biệt: Pea gravel là loại đá sỏi nhỏ, thường dùng để trang trí hoặc làm vật liệu xây dựng, có thể tương tự grit nhưng có kích thước viên đá lớn hơn một chút. Ví dụ: The garden path was lined with pea gravel for a rustic look. (Đường đi trong vườn được lát bằng đá sỏi nhỏ để tạo vẻ mộc mạc.) check Abrasion - Ma sát Phân biệt: Abrasion chỉ tình trạng mài mòn hoặc sự tác động của vật liệu lên bề mặt, có thể liên quan đến grit, nhưng không phải là vật liệu cụ thể. Ví dụ: The abrasion on the surface caused the paint to peel off. (Ma sát trên bề mặt làm lớp sơn bị bong tróc.)