VIETNAMESE
cổng ra vào
cổng chính
ENGLISH
entrance gate
/ˈɛntrəns ɡeɪt/
access gate
Cổng ra vào là lối đi chính để ra vào một khu vực hoặc tòa nhà.
Ví dụ
1.
Cổng ra vào được giám sát bởi bảo vệ.
The entrance gate is monitored by security.
2.
Cổng ra vào đủ rộng cho xe tải.
The entrance gate is wide enough for trucks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entrance gate nhé!
Main gate - Cổng chính
Phân biệt: Main gate chỉ lối vào chủ đạo của một khu vực hoặc tòa nhà, sát nghĩa với entrance gate.
Ví dụ:
The main gate is open during business hours.
(Cổng chính mở cửa trong giờ làm việc.)
Access gate - Cổng vào
Phân biệt: Access gate nhấn mạnh điểm ra vào được phân định rõ ràng cho một khu vực, tương đương với entrance gate.
Ví dụ:
Security checks were performed at the access gate.
(Kiểm tra an ninh được thực hiện tại cổng vào.)
Front entrance - Lối vào chính
Phân biệt: Front entrance chỉ điểm vào chính của một tòa nhà hoặc khu vực, gần sát nghĩa với entrance gate.
Ví dụ:
The front entrance is decorated with elaborate designs.
(Lối vào chính được trang trí cầu kỳ.)
Entryway - Lối vào
Phân biệt: Entryway mô tả khu vực hay hành lang chính dẫn vào tòa nhà, sát nghĩa với entrance gate.
Ví dụ: The building's entryway was spacious and welcoming. (Lối vào của tòa nhà rộng rãi và chào đón.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết