VIETNAMESE
Lưới chắn rác
Lưới lọc rác, lưới miệng cống
ENGLISH
Gully grating
/ˈɡʌli ˈɡreɪtɪŋ/
Drain cover, storm grate
Lưới chắn rác là cấu trúc dạng lưới được đặt trên miệng cống để ngăn rác thải và các vật thể lớn không rơi vào hệ thống thoát nước.
Ví dụ
1.
Lưới chắn rác đã ngăn lá cây làm tắc nghẽn cống thoát nước.
The gully grating stopped leaves from blocking the sewer.
2.
Công nhân đã kiểm tra lưới chắn rác để phát hiện hư hỏng
The workers inspected the gully grating for damage.
Ghi chú
Từ Gully grating là một từ vựng thuộc lĩnh vực công trình hạ tầng và thoát nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Drainage – Hệ thống thoát nước
Ví dụ:
The gully grating is installed to protect the drainage system from large debris.
(Lưới chắn rác được lắp đặt để bảo vệ hệ thống thoát nước khỏi các mảnh vụn lớn.)
Grate – Lưới chắn
Ví dụ:
The gully grating is a type of grate used to prevent trash from entering the sewer system.
(Lưới chắn rác là một loại lưới chắn dùng để ngăn rác thải vào hệ thống cống.)
Debris – Mảnh vụn
Ví dụ:
The gully grating helps to trap debris and prevent blockages in the drainage system.
(Lưới chắn rác giúp giữ lại các mảnh vụn và ngăn chặn tắc nghẽn trong hệ thống thoát nước.)
Stormwater – Nước mưa
Ví dụ:
Gully grating is crucial in controlling stormwater flow and preventing flooding.
(Lưới chắn rác rất quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy nước mưa và ngăn ngừa ngập lụt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết