VIETNAMESE

giường 2 tầng

giường tầng

word

ENGLISH

bunk bed

  
NOUN

/bʌŋk bɛd/

double-decker bed

Giường 2 tầng là giường có hai tầng, thường dùng trong phòng nhỏ.

Ví dụ

1.

Giường 2 tầng tiết kiệm diện tích trong phòng trẻ em.

The bunk bed saved space in the kids' room.

2.

Giường 2 tầng phổ biến trong ký túc xá.

Bunk beds are popular in dormitories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bunk bed nhé! check Bunk - Giường tầng

Phân biệt: Bunk là tên gọi ngắn gọn của giường tầng, có thể dùng để chỉ giường có hai hoặc nhiều tầng, nhưng thường ít chính thức hơn bunk bed.

Ví dụ: The children slept in the bunk while camping. (Lũ trẻ ngủ trên giường tầng khi cắm trại.) check Double-decker bed - Giường đôi tầng

Phân biệt: Double-decker bed là cách nói khác của bunk bed, nhấn mạnh vào thiết kế hai tầng giống như xe buýt hai tầng, nhưng từ này ít dùng trong ngữ cảnh giường ngủ.

Ví dụ: The hostel provided double-decker beds for the guests. (Nhà nghỉ cung cấp giường đôi tầng cho khách.) check Stacked bed - Giường chồng

Phân biệt: Stacked bed chỉ những chiếc giường được xếp chồng lên nhau, giống như bunk bed, nhưng không phải lúc nào cũng có thiết kế cố định như bunk bed.

Ví dụ: They arranged the stacked beds in the dormitory for efficiency. (Họ sắp xếp giường chồng trong ký túc xá để tiết kiệm không gian.) check Trundle bed - Giường trượt

Phân biệt: Trundle bed là giường có thể kéo ra từ dưới giường khác, có thể coi là một loại giường nhiều tầng, nhưng khác biệt ở cách giường được thiết kế và sử dụng.

Ví dụ: The trundle bed could be pulled out when guests arrived. (Giường trượt có thể được kéo ra khi có khách đến.)