VIETNAMESE

roi da

dây da

word

ENGLISH

leather whip

  
NOUN

/ˈlɛð.ər wɪp/

riding crop

Roi da là dụng cụ hình roi làm từ chất liệu da, thường dùng trong cưỡi ngựa.

Ví dụ

1.

Huấn luyện viên ngựa sử dụng roi da nhẹ nhàng.

The horse trainer used a leather whip gently.

2.

Roi da phổ biến trong các môn thể thao cưỡi ngựa.

Leather whips are common in equestrian sports.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leather whip nhé! check Whip - Cái roi

Phân biệt: Whip là thuật ngữ chung để chỉ roi, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm cả da, nhưng không nhất thiết phải là leather whip.

Ví dụ: The cowboy cracked his whip to signal the cattle. (Người cao bồi vung cái roi để ra hiệu cho đàn gia súc.) check Riding crop - Roi cưỡi ngựa

Phân biệt: Riding crop là loại roi ngắn, dùng chủ yếu trong cưỡi ngựa, có thể là một dạng của leather whip, nhưng nhỏ hơn và thường không làm bằng da.

Ví dụ: The rider used a riding crop to encourage the horse. (Người cưỡi ngựa sử dụng roi cưỡi ngựa để khuyến khích con ngựa.) check Bullwhip - Roi bò

Phân biệt: Bullwhip là loại roi dài, được sử dụng chủ yếu trong công việc chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò, và thường được làm từ da, giống như leather whip.

Ví dụ: The cowboy cracked the bullwhip to control the herd. (Người chăn bò vung roi bò để kiểm soát đàn.) check Lasso - Dây thừng quăng

Phân biệt: Lasso là một vòng dây thừng được dùng để bắt gia súc, không phải là roi, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự với leather whip trong công việc chăn nuôi.

Ví dụ: The cowboy threw the lasso to catch the runaway cow. (Người chăn bò ném dây thừng quăng để bắt con bò chạy trốn.)