VIETNAMESE

Nuộc

dây buộc, mối buộc

word

ENGLISH

Knot

  
NOUN

/nɒt/

tie, loop, fastener

Nuộc là một đoạn dây buộc chặt để cố định hoặc liên kết hai vật lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy buộc một nuộc thật chặt.

She tied a tight knot.

2.

Nuộc này rất khó để tháo ra.

The knot was difficult to untie.

Ghi chú

Từ Nuộc là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ và thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tie - Buộc Ví dụ: A knot is used to tie two ropes together securely. (Nuộc được dùng để buộc hai sợi dây lại với nhau một cách chắc chắn.) check Loop - Vòng Ví dụ: A knot often forms a loop to hold objects in place. (Nuộc thường tạo thành một vòng để giữ các vật cố định.) check Bind - Trói Ví dụ: A knot can bind bundles of wood or fabric tightly. (Nuộc có thể trói các bó gỗ hoặc vải một cách chặt chẽ.) check Slip - Trượt Ví dụ: A poorly made knot might slip and fail to hold under pressure. (Một nuộc làm không tốt có thể trượt và không giữ được khi chịu áp lực.)