VIETNAMESE
sổ tay ghi chép
sổ ghi chú
ENGLISH
writing notebook
/ˈraɪ.tɪŋ ˈnoʊt.bʊk/
note pad
Sổ tay ghi chép là loại sổ tay được thiết kế riêng để ghi chú và viết lách.
Ví dụ
1.
Sổ tay ghi chép đầy các bản vẽ và ghi chú.
The writing notebook was filled with sketches and notes.
2.
Sổ tay ghi chép rất phổ biến với học sinh.
Writing notebooks are popular among students.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của writing notebook nhé!
Note-taking notebook - Sổ tay ghi chú
Phân biệt: Note-taking notebook là cuốn sổ dùng để ghi chú nhanh các ý tưởng hoặc thông tin, tương tự như writing notebook, nhưng nhấn mạnh vào việc ghi chú thay vì viết lách sáng tạo.
Ví dụ:
She carried a note-taking notebook to jot down important ideas during meetings.
(Cô ấy mang theo sổ tay ghi chú để ghi lại những ý tưởng quan trọng trong các cuộc họp.)
Journal - Sổ nhật ký
Phân biệt: Journal là cuốn sổ dùng để ghi chép cá nhân, có thể là suy nghĩ, cảm xúc, hoặc sự kiện trong cuộc sống, khác với writing notebook, tập trung vào việc ghi chú hoặc viết lách sáng tạo.
Ví dụ:
He writes in his journal every evening before going to bed.
(Anh ấy viết vào sổ nhật ký mỗi tối trước khi đi ngủ.)
Creative writing notebook - Sổ viết sáng tạo
Phân biệt: Creative writing notebook là cuốn sổ được dùng để viết các tác phẩm sáng tạo như thơ, truyện ngắn, và tiểu thuyết, có thể bao gồm cả writing notebook, nhưng chuyên biệt hơn cho mục đích sáng tạo.
Ví dụ:
The author kept a creative writing notebook to develop ideas for her next novel.
(Tác giả giữ một sổ viết sáng tạo để phát triển ý tưởng cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo.)
Composition notebook - Sổ bài viết
Phân biệt: Composition notebook là cuốn sổ được sử dụng để viết bài văn, luận văn, hoặc các bài viết dài, có thể dùng trong học tập, tương tự writing notebook, nhưng nhấn mạnh vào việc viết bài học thuật hoặc học đường.
Ví dụ: The student used a composition notebook to write her essays for class. (Học sinh sử dụng sổ bài viết để viết bài luận cho lớp học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết