VIETNAMESE

gối nằm

gối kê đầu

word

ENGLISH

sleeping pillow

  
NOUN

/ˈsliː.pɪŋ ˈpɪl.oʊ/

bed pillow

Gối nằm là gối dùng để kê đầu khi ngủ.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua một chiếc gối nằm mềm mại cho giường.

She bought a soft sleeping pillow for her bed.

2.

Gối nằm rất cần thiết để có giấc ngủ ngon.

Sleeping pillows are essential for good rest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sleeping pillow nhé! check Bed pillow - Gối ngủ

Phân biệt: Bed pillow là gối được sử dụng trên giường để kê đầu khi ngủ, rất giống sleeping pillow, nhưng thường nhấn mạnh vào việc sử dụng trên giường.

Ví dụ: She placed the bed pillow on her bed before lying down. (Cô ấy đặt gối ngủ lên giường trước khi nằm xuống.) check Head pillow - Gối đầu

Phân biệt: Head pillow là gối được sử dụng để kê đầu khi ngủ, có thể có sự khác biệt về kích thước hoặc thiết kế so với sleeping pillow, nhưng mục đích sử dụng là giống nhau.

Ví dụ: He adjusted the head pillow to make it more comfortable. (Anh ấy điều chỉnh gối đầu để làm cho nó thoải mái hơn.) check Sleep cushion - Đệm ngủ

Phân biệt: Sleep cushion là loại đệm hoặc gối mềm dùng để ngủ, có thể tương tự sleeping pillow, nhưng thường dùng để chỉ đệm thay vì gối.

Ví dụ: She bought a new sleep cushion for better neck support. (Cô ấy mua một đệm ngủ mới để hỗ trợ cổ tốt hơn.) check Pillow for sleeping - Gối để ngủ

Phân biệt: Pillow for sleeping là cách diễn đạt rõ ràng mục đích của gối, tương tự sleeping pillow, nhưng ít phổ biến hơn trong cách sử dụng thông thường.

Ví dụ: The pillow for sleeping was soft and supportive. (Gối để ngủ mềm mại và hỗ trợ tốt.)