VIETNAMESE
cái lồng
chuồng, lồng
ENGLISH
cage
/keɪdʒ/
enclosure
Cái lồng là vật chứa dùng để nhốt động vật hoặc chim.
Ví dụ
1.
Con chim đang hót trong lồng.
The bird is singing in the cage.
2.
Anh ấy dọn sạch lồng của con thỏ.
He cleaned the rabbit's cage.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ cage nhé!
Rattle someone's cage – chọc tức ai đó, làm ai đó khó chịu
Ví dụ:
He likes to rattle his boss's cage by questioning every decision.
(Anh ấy thích chọc tức sếp của mình bằng cách đặt câu hỏi về mọi quyết định.)
Cagey – kín đáo, dè dặt, không muốn tiết lộ thông tin
Ví dụ:
He was very cagey about his plans for the future.
(Anh ấy rất kín đáo về kế hoạch tương lai của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết