VIETNAMESE

Dây viền

Dây trang trí viền

word

ENGLISH

Trim cord

  
NOUN

/trɪm kɔːd/

Decorative edging cord

Dây viền là dây trang trí, thường dùng để làm đẹp cho quần áo hoặc đồ dùng.

Ví dụ

1.

Chiếc váy có dây viền đẹp dọc đường may.

The dress had a beautiful trim cord along the hemline.

2.

Cô ấy chọn dây viền vàng cho chiếc gối.

She chose a gold trim cord for the cushion.

Ghi chú

Từ Trim cord là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trangtrang trí đồ dùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lace trim – Viền ren Ví dụ: A lace trim adds a delicate, decorative edge to garments and accessories. (Viền ren mang lại đường viền tinh tế và trang trí cho quần áo và phụ kiện.) check Bias tape – Dải vải viền Ví dụ: A bias tape is used to finish edges and reinforce seams in apparel. (Dải vải viền được dùng để hoàn thiện các mép và gia cố đường may trên quần áo.) check Ribbon trim – Viền ruy băng Ví dụ: A ribbon trim provides a colorful accent and embellishment for decorative items. (Viền ruy băng tạo điểm nhấn màu sắc và trang trí cho các món đồ.) check Decorative cord – Dây trang trí Ví dụ: A decorative cord is often used to accentuate details on fashion items and home decor. (Dây trang trí thường được sử dụng để nhấn mạnh các chi tiết trên đồ thời trang và trang trí nội thất.)