VIETNAMESE

ranh lộ giới

giới hạn đường

word

ENGLISH

road boundary

  
NOUN

/roʊd ˈbaʊn.dər.i/

setback line

Ranh lộ giới là đường giới hạn cho các công trình xây dựng gần đường.

Ví dụ

1.

Công trình phải nằm trong ranh lộ giới.

Construction must stay within the road boundary.

2.

Ranh lộ giới đảm bảo an toàn giao thông.

Road boundaries ensure traffic safety.

Ghi chú

Từ Ranh lộ giới là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và quy hoạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Building setback – Lùi xây dựng Ví dụ: The building setback defines the minimum distance a building can be from the road. (Lùi xây dựng xác định khoảng cách tối thiểu mà một công trình có thể cách xa đường.) check Property line – Ranh giới tài sản Ví dụ: The property line marks the boundary between two pieces of land. (Ranh giới tài sản đánh dấu ranh giới giữa hai mảnh đất.) check Construction zone – Khu vực xây dựng Ví dụ: The construction zone is marked to prevent construction activities from encroaching on public spaces. (Khu vực xây dựng được đánh dấu để ngăn các hoạt động xây dựng xâm phạm vào không gian công cộng.) check Zoning regulation – Quy định phân khu Ví dụ: The zoning regulation dictates where different types of buildings can be constructed. (Quy định phân khu xác định nơi các loại công trình khác nhau có thể được xây dựng.)