VIETNAMESE

Dây tóc bóng đèn

Dây mảnh trong bóng đèn

word

ENGLISH

Bulb filament

  
NOUN

/bʌlb ˈfɪləmənt/

Lamp filament

Dây tóc bóng đèn là dây dẫn nhỏ, thường làm bằng tungsten, nằm trong bóng đèn.

Ví dụ

1.

Dây tóc bóng đèn phát sáng khi có dòng điện chạy qua.

The bulb filament glows when electricity flows through.

2.

Dây tóc bóng đèn bị cháy sau khi sử dụng lâu.

The bulb filament burned out after prolonged use.

Ghi chú

Từ Dây tóc bóng đèn là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tungsten - Vonfram Ví dụ: A bulb filament is typically made of tungsten for its heat resistance. (Dây tóc bóng đèn thường được làm từ vonfram vì khả năng chịu nhiệt của nó.) check Incandesce - Phát sáng trắng Ví dụ: A bulb filament will incandesce when electricity passes through it. (Dây tóc bóng đèn sẽ phát sáng trắng khi dòng điện chạy qua.) check Glass - Thủy tinh Ví dụ: A bulb filament is enclosed in a glass shell to protect it. (Dây tóc bóng đèn được bao bọc trong vỏ thủy tinh để bảo vệ.) check Voltage - Điện áp Ví dụ: A bulb filament requires a specific voltage to function properly. (Dây tóc bóng đèn cần một điện áp cụ thể để hoạt động đúng cách.)