VIETNAMESE

cái mỏ neo

neo thuyền, cái neo

word

ENGLISH

anchor

  
NOUN

/ˈæŋkər/

mooring, grapnel

Cái mỏ neo là dụng cụ kim loại dùng để giữ tàu thuyền cố định dưới nước.

Ví dụ

1.

Con tàu thả mỏ neo.

The ship dropped its anchor.

2.

Mỏ neo rất nặng để nâng lên.

The anchor was heavy to lift.

Ghi chú

Từ anchor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của anchor nhé! check Nghĩa 1 – Người dẫn chương trình (người chủ trì tin tức truyền hình) Ví dụ: The experienced anchor presented the evening news with poise. (Người dẫn chương trình kinh nghiệm đã trình bày tin tức buổi tối một cách điềm tĩnh.) check Nghĩa 2 – Trụ cột, điểm tựa (yếu tố giữ vững tinh thần hoặc tổ chức) Ví dụ: Her leadership is the anchor that holds the team together. (Sự lãnh đạo của cô ấy là trụ cột giúp cả đội gắn kết.) check Nghĩa 3 – Điểm trung tâm thu hút (yếu tố quan trọng thu hút sự chú ý) Ví dụ: The grand chandelier served as the anchor of the decorated hall. (Đèn chùm lớn là điểm trung tâm thu hút của hội trường được trang trí.)