VIETNAMESE
đèn dầu
đèn dầu truyền thống
ENGLISH
oil lamp
/ɔɪl læmp/
kerosene lamp
Đèn dầu là loại đèn sử dụng dầu làm nhiên liệu để chiếu sáng.
Ví dụ
1.
Đèn dầu chập chờn trong bóng tối.
The oil lamp flickered gently in the dark.
2.
Đèn dầu vẫn được sử dụng ở vùng nông thôn.
Oil lamps are still used in rural areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oil lamp nhé!
Kerosene lamp – Đèn dầu hỏa
Phân biệt: Kerosene lamp là loại đèn sử dụng dầu hỏa làm nhiên liệu, rất giống oil lamp, nhưng nhấn mạnh vào loại dầu hỏa được sử dụng.
Ví dụ:
The kerosene lamp illuminated the room during the power outage.
(Đèn dầu hỏa chiếu sáng căn phòng trong lúc mất điện.)
Petroleum lamp – Đèn dầu mỏ
Phân biệt: Petroleum lamp là loại đèn sử dụng dầu mỏ làm nhiên liệu, tương tự oil lamp, nhưng từ này có thể ám chỉ các loại dầu có nguồn gốc từ mỏ dầu.
Ví dụ:
The petroleum lamp was commonly used in rural areas.
(Đèn dầu mỏ thường được sử dụng ở các khu vực nông thôn.)
Lantern – Đèn lồng dầu
Phân biệt: Lantern là loại đèn có dạng hình lồng, sử dụng dầu làm nhiên liệu, có thể là oil lamp, nhưng thường có thiết kế bảo vệ và di động hơn.
Ví dụ:
He carried a lantern with oil while hiking through the forest.
(Anh ấy mang theo đèn lồng dầu khi đi bộ qua khu rừng.)
Wick lamp – Đèn bấc
Phân biệt: Wick lamp là loại đèn sử dụng bấc để thắp sáng bằng dầu, rất giống oil lamp, nhưng từ này nhấn mạnh vào phần bấc tạo ngọn lửa.
Ví dụ: The wick lamp burned brightly, providing light for the camp. (Đèn bấc cháy sáng, chiếu sáng cho khu cắm trại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết