VIETNAMESE

giỏ xe đạp

giỏ gắn xe đạp

word

ENGLISH

bicycle basket

  
NOUN

/ˈbaɪ.sɪ.kəl ˈbæs.kɪt/

bike basket

Giỏ xe đạp là giỏ gắn trên xe đạp dùng để chứa đồ.

Ví dụ

1.

Giỏ xe đạp chứa đồ tạp hóa của cô ấy.

The bicycle basket held her groceries.

2.

Giỏ xe đạp rất hữu ích khi đi lại.

Bicycle baskets are useful for commuting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bicycle basket nhé! check Bike basket - Giỏ xe đạp

Phân biệt: Bike basket là giỏ được gắn vào xe đạp để đựng đồ, rất giống bicycle basket, nhưng từ này có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.

Ví dụ: She placed her groceries in the bike basket before heading home. (Cô ấy đặt đồ tạp hóa vào giỏ xe đạp trước khi về nhà.) check Front basket - Giỏ trước xe đạp

Phân biệt: Front basket chỉ giỏ xe đạp gắn ở phía trước, trong khi bicycle basket có thể là giỏ đặt ở phía trước hoặc phía sau xe đạp.

Ví dụ: The front basket was perfect for carrying small items. (Giỏ trước xe đạp rất phù hợp để mang theo những đồ vật nhỏ.) check Handlebar basket - Giỏ tay lái xe đạp

Phân biệt: Handlebar basket là giỏ xe đạp được gắn vào tay lái, khác với bicycle basket có thể được gắn ở nhiều vị trí khác nhau trên xe.

Ví dụ: He attached the handlebar basket to his bike for carrying his lunch. (Anh ấy gắn giỏ tay lái xe đạp vào xe để mang theo bữa trưa.) check Rear basket - Giỏ sau xe đạp

Phân biệt: Rear basket là giỏ được gắn ở phía sau xe đạp, dùng để chứa đồ, có thể giống bicycle basket, nhưng chỉ gắn phía sau.

Ví dụ: The rear basket was perfect for carrying bags on long rides. (Giỏ sau xe đạp rất lý tưởng để mang theo túi khi đi dài.)