VIETNAMESE

sổ lông

ghi chép thay lông

word

ENGLISH

molting record

  
NOUN

/ˈmoʊltɪŋ ˈrɛk.ɔːrd/

feather log

Sổ lông là giai đoạn động vật thay lông hoặc lông rụng.

Ví dụ

1.

Người nông dân giữ sổ lông cho gia cầm.

The farmer maintained a molting record for his poultry.

2.

Sổ lông giúp theo dõi sức khỏe động vật.

Molting records track animal health.

Ghi chú

Từ Sổ lông là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shedding season – Mùa rụng lông Ví dụ: The shedding season occurs twice a year in many animals, including dogs. (Mùa rụng lông xảy ra hai lần trong năm ở nhiều loài động vật, bao gồm cả chó.) check Molting cycle – Chu kỳ thay lông Ví dụ: Birds experience a molting cycle in which they shed old feathers and grow new ones. (Chim trải qua chu kỳ thay lông trong đó chúng rụng lông cũ và mọc lông mới.) check Fur growth – Tăng trưởng lông Ví dụ: Fur growth is a natural process for mammals as they adapt to changing seasons. (Tăng trưởng lông là quá trình tự nhiên đối với động vật có vú khi chúng thích nghi với các mùa thay đổi.) check Feather replacement – Thay lông Ví dụ: Feather replacement helps birds stay warm and agile during their flight. (Thay lông giúp chim giữ ấm và linh hoạt trong chuyến bay.)