VIETNAMESE

công dụng

tác dụng, lợi ích

word

ENGLISH

usage

  
NOUN

/ˈjuːsɪdʒ/

application

Công dụng là mục đích hoặc lợi ích cụ thể mà một vật hoặc sản phẩm mang lại.

Ví dụ

1.

Công dụng của dụng cụ này đơn giản và hiệu quả.

The usage of this tool is simple and effective.

2.

Công dụng bao gồm làm sạch bề mặt.

The usage includes cleaning surfaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của usage nhé! check Function - Chức năng

Phân biệt: Function là mục đích hoặc khả năng hoạt động của một vật phẩm, tương tự như usage, nhưng có thể nhấn mạnh vào cách thức hoạt động hơn là cách sử dụng.

Ví dụ: The main function of the tool is to measure weight. (Chức năng chính của công cụ là đo trọng lượng.) check Application - Ứng dụng

Phân biệt: Application là sự áp dụng thực tế của một sản phẩm hoặc công nghệ, rất giống với usage, nhưng có thể tập trung vào cách thức thực hiện.

Ví dụ: The application of this technology is in medical fields. (Ứng dụng của công nghệ này là trong lĩnh vực y tế.) check Purpose - Mục đích

Phân biệt: Purpose là lý do hoặc mục tiêu mà một vật phẩm hoặc hành động được thực hiện, tương tự như usage, nhưng có thể nhấn mạnh vào lý do sử dụng hơn là cách thức.

Ví dụ: The purpose of this product is to improve efficiency. (Mục đích của sản phẩm này là nâng cao hiệu quả.) check Utilization - Sự sử dụng

Phân biệt: Utilization chỉ việc tận dụng hoặc sử dụng hiệu quả một vật phẩm, rất giống với usage, nhưng có thể nhấn mạnh vào mức độ sử dụng.

Ví dụ: The utilization of resources has been optimized in this system. (Sự sử dụng tài nguyên đã được tối ưu hóa trong hệ thống này.)