VIETNAMESE

đèn chớp

đèn nhấp nháy

word

ENGLISH

flashing light

  
NOUN

/ˈflæʃɪŋ laɪt/

strobe light

Đèn chớp là loại đèn phát sáng nhấp nháy, thường dùng trong cảnh báo hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Đèn chớp chỉ báo có công trường phía trước.

The flashing light indicated a construction site ahead.

2.

Đèn chớp cảnh báo tài xế về tai nạn phía trước.

Flashing lights warn drivers about accidents ahead.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flashing light nhé! check Strobe light – Đèn nháy

Phân biệt: Strobe light là loại đèn phát sáng nhấp nháy với tốc độ nhanh, thường dùng trong các sự kiện hoặc cảnh báo, rất giống flashing light, nhưng từ này có thể dùng cho các mục đích khác ngoài cảnh báo.

Ví dụ: The strobe light flashed during the concert to create excitement. (Đèn nháy nhấp nháy trong suốt buổi hòa nhạc để tạo sự phấn khích.) check Blinking light – Đèn nhấp nháy

Phân biệt: Blinking light là đèn sáng và tắt liên tục, tương tự như flashing light, nhưng từ này có thể không mạnh mẽ hoặc có tốc độ nhấp nháy thấp hơn.

Ví dụ: The blinking light on the dashboard indicated a problem with the car. (Đèn nhấp nháy trên bảng điều khiển cho biết có vấn đề với chiếc xe.) check Warning light – Đèn cảnh báo

Phân biệt: Warning light là đèn được sử dụng để cảnh báo một vấn đề hoặc tình huống nguy hiểm, có thể nhấp nháy giống như flashing light, nhưng thường được dùng cho các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ: The warning light flashed when the temperature was too high. (Đèn cảnh báo nhấp nháy khi nhiệt độ quá cao.) check Signal light – Đèn tín hiệu

Phân biệt: Signal light là đèn được sử dụng để chỉ dẫn giao thông hoặc các tín hiệu khác, có thể nhấp nháy giống như flashing light, nhưng từ này thường dùng trong các hệ thống giao thông.

Ví dụ: The signal light changed from red to green. (Đèn tín hiệu chuyển từ đỏ sang xanh.)