VIETNAMESE
cạnh khế
cạnh, gờ
ENGLISH
ridge
/rɪʤ/
edge, groove
Cạnh khế là các đường gờ dọc trên quả khế, tạo nên hình dáng đặc trưng của nó.
Ví dụ
1.
Các cạnh khế rất sắc.
The ridges on the starfruit are sharp.
2.
Anh ấy cắt theo các cạnh của quả khế.
He cut along the ridges of the fruit.
Ghi chú
Từ Cạnh khế là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fruit - Trái cây
Ví dụ: Ridges are a distinctive feature of the fruit known as carambola or starfruit.
(Các đường gờ là một đặc điểm nổi bật của loại trái cây được gọi là khế hoặc quả sao.)
Starfruit - Khế
Ví dụ: The ridges on a starfruit give it its star shape when sliced.
(Các đường gờ trên quả khế tạo cho nó hình ngôi sao khi cắt lát.)
Leaf - Lá
Ví dụ: Some plants have ridges on their leaves.
(Một số loài thực vật có gân trên lá của chúng.)
Texture - Kết cấu
Ví dụ: Ridges contribute to the texture of a fruit or vegetable.
(Các đường gờ góp phần tạo nên kết cấu của trái cây hoặc rau củ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết