VIETNAMESE

Cây lau nhà

Dụng cụ lau nhà

word

ENGLISH

Mop

  
NOUN

/mɒp/

Floor cleaner

Cây lau nhà là dụng cụ có đầu bông để lau sàn nhà.

Ví dụ

1.

Cây lau nhà ở trong phòng chứa đồ.

The mop is in the storage room.

2.

Anh ấy dùng cây lau nhà để lau sàn bếp.

He used the mop to clean the kitchen floor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mop nhé! check Floor cleaner - Dụng cụ lau sàn

Phân biệt: Floor cleaner là dụng cụ dùng để làm sạch sàn nhà, tương tự như mop, nhưng có thể bao gồm các thiết bị khác như chổi lau hoặc các chất tẩy rửa sàn nhà.

Ví dụ: She used a floor cleaner to scrub the kitchen floor. (Cô ấy sử dụng dụng cụ lau sàn để chà sàn bếp.) check Swiffer - Bàn chải lau sàn

Phân biệt: Swiffer là nhãn hiệu nổi tiếng của dụng cụ lau sàn, có thể thay thế cho mop, nhưng có thiết kế khác với các loại cây lau thông thường.

Ví dụ: She used the Swiffer to clean the living room floor. (Cô ấy dùng bàn chải lau sàn Swiffer để lau sàn phòng khách.) check Wet mop - Cây lau ướt

Phân biệt: Wet mop là loại cây lau được làm ướt để lau sàn, rất giống mop, nhưng thường được sử dụng cho các công việc lau sàn ướt hơn.

Ví dụ: He used a wet mop to clean the bathroom floor. (Anh ấy dùng cây lau ướt để lau sàn phòng tắm.) check Dust mop - Cây lau bụi

Phân biệt: Dust mop là cây lau dùng để lau bụi trên sàn nhà, tương tự như mop, nhưng có thể được sử dụng để làm sạch bụi trước khi lau sàn ướt.

Ví dụ: The dust mop was perfect for removing dust before wet cleaning. (Cây lau bụi rất lý tưởng để loại bỏ bụi trước khi lau ướt.)