VIETNAMESE

côn

gậy

word

ENGLISH

baton

  
NOUN

/ˈbætən/

stick

Côn là một loại vũ khí hoặc dụng cụ có hình dạng gậy ngắn, thường dùng trong võ thuật.

Ví dụ

1.

Côn được sử dụng trong võ thuật truyền thống.

The baton is used in traditional martial arts.

2.

Côn được làm từ gỗ bền.

The baton is made of durable wood.

Ghi chú

Từ Côn là một từ vựng thuộc lĩnh vực võ thuật và vũ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Staff - Gậy dài Ví dụ: A baton is shorter than a staff but serves a similar purpose in combat. (Côn ngắn hơn gậy dài nhưng có mục đích tương tự trong chiến đấu.) check Truncheon - Dùi cui Ví dụ: A baton can function as a truncheon for self-defense or law enforcement. (Côn có thể được dùng như dùi cui để tự vệ hoặc thực thi pháp luật.) check Strike - Đòn đánh Ví dụ: A baton delivers a powerful strike when swung with skill. (Côn tạo ra một đòn đánh mạnh mẽ khi được vung lên với kỹ năng.) check Twirl - Xoay Ví dụ: Martial artists often twirl a baton to showcase agility. (Các võ sĩ thường xoay côn để thể hiện sự nhanh nhẹn.)