VIETNAMESE

Đế

đáy, chân đế

word

ENGLISH

Sole

  
NOUN

/səʊl/

bottom, base

Đế là phần dưới cùng của một vật, đặc biệt là phần dưới của giày hoặc chai.

Ví dụ

1.

Đế của đôi giày đã bị mòn.

The sole of the shoe was worn out.

2.

Anh ấy đã lau sạch đế của cái chai.

He cleaned the sole of the bottle.

Ghi chú

Đế là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Đế nhé! check Nghĩa 1: Nền tảng, phần dưới của đồ vật để tạo sự ổn định.

Tiếng Anh: Base

Ví dụ: The sturdy base of the lamp keeps it firmly in place. (Đế của chiếc đèn giúp nó đứng vững chắc.) check Nghĩa 2: Giá đỡ, bệ để trưng bày hoặc tôn vinh (như đế của tượng).

Tiếng Anh: Pedestal

Ví dụ: The famous statue stands proudly on its pedestal. (Tượng nổi tiếng đó được đặt trên chiếc đế trưng bày kiêu hãnh.) check Nghĩa 3: Đế vương, người cai trị tối cao, vua chúa.

Tiếng Anh: Emperor

Ví dụ: The legendary emperor unified the country and led it to prosperity. (Đế vương huyền thoại đã thống nhất đất nước và dẫn dắt nó đến thịnh vượng.)