VIETNAMESE

rác hữu cơ

rác tự nhiên

word

ENGLISH

organic waste

  
NOUN

/ɔːrˈɡæn.ɪk weɪst/

compostable waste

Rác hữu cơ là loại rác từ thực phẩm hoặc cây cỏ, có thể tái chế tự nhiên.

Ví dụ

1.

Thùng phân ủ dùng để chứa rác hữu cơ.

Compost bins are used for organic waste.

2.

Rác hữu cơ có thể được chuyển thành phân bón.

Organic waste can be turned into fertilizer.

Ghi chú

Từ Rác hữu cơ là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ môi trường và tái chế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Biodegradable waste – Rác dễ phân hủy Ví dụ: Biodegradable waste can break down naturally over time and is safer for the environment. (Rác dễ phân hủy có thể phân hủy tự nhiên theo thời gian và an toàn hơn cho môi trường.) check Compost – Phân ủ Ví dụ: Compost is made from organic waste like food scraps and garden clippings. (Phân ủ được làm từ rác hữu cơ như mảnh vụn thực phẩm và cỏ vườn.) check Organic material – Vật liệu hữu cơ Ví dụ: Organic materials like food and plant-based waste are biodegradable. (Vật liệu hữu cơ như thực phẩm và rác từ thực vật có thể phân hủy sinh học.) check Green recycling – Tái chế xanh Ví dụ: Green recycling focuses on the recycling of organic materials like food waste. (Tái chế xanh tập trung vào việc tái chế các vật liệu hữu cơ như rác thực phẩm.)