VIETNAMESE

đề mục

tiêu đề

word

ENGLISH

Heading

  
NOUN

/ˈhɛdɪŋ/

Title, section

Đề mục là tiêu đề hoặc phần mục lớn trong một tài liệu hoặc bài viết.

Ví dụ

1.

Đề mục chính được viết bằng chữ in đậm.

The main heading is written in bold letters.

2.

Đề mục làm tài liệu được sắp xếp rõ ràng.

The heading organizes the document clearly.

Ghi chú

Từ heading là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của heading nhé! check Nghĩa 1 – Tiêu đề chính của bài báo, dùng để thu hút sự chú ý của độc giả Ví dụ: The newspaper's heading screamed breaking news across the front page. (Tiêu đề chính của tờ báo đã thông báo tin nóng trên trang nhất.) check Nghĩa 2 – Phần tiêu đề phụ trong văn bản, giúp phân chia các nội dung chi tiết Ví dụ: Each chapter in the report began with a clear heading to guide the reader. (Mỗi chương trong báo cáo đều bắt đầu bằng một tiêu đề phụ rõ ràng để hướng dẫn người đọc.) check Nghĩa 3 – Thẻ HTML heading được sử dụng trong thiết kế web để định dạng tiêu đề của các phần nội dung Ví dụ: Using proper heading tags can significantly improve a website's SEO. (Việc sử dụng đúng thẻ tiêu đề có thể cải thiện đáng kể SEO của một trang web.)