VIETNAMESE

hàng mua đang đi đường

hàng trên đường

word

ENGLISH

Goods in transit

  
NOUN

/ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/

shipment

Hàng mua đang đi đường là sản phẩm đã mua nhưng chưa được vận chuyển đến.

Ví dụ

1.

Hàng mua đang đi đường bị trì hoãn do thời tiết.

The goods in transit were delayed by weather.

2.

Họ theo dõi hàng mua

They tracked the goods in transit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của goods in transit nhé! check In-transit goods – Hàng hóa đang vận chuyển

Phân biệt: In-transit goods là hàng hóa đang trên đường vận chuyển, rất giống goods in transit, nhưng từ này có thể bao gồm cả các trường hợp chuyển hàng qua các phương tiện khác nhau.

Ví dụ: The warehouse is tracking the in-transit goods to ensure timely delivery. (Kho hàng đang theo dõi hàng hóa đang vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng hạn.) check Shipped goods – Hàng hóa đã được gửi đi

Phân biệt: Shipped goods là hàng hóa đã được gửi đi và đang trên đường đến đích, rất giống goods in transit, nhưng từ này nhấn mạnh vào hành động gửi hàng.

Ví dụ: The shipped goods are expected to arrive tomorrow. (Hàng hóa đã được gửi đi dự kiến sẽ đến vào ngày mai.) check Cargo in transit – Hàng hóa vận chuyển

Phân biệt: Cargo in transit là hàng hóa được vận chuyển bằng phương tiện như tàu, xe tải, rất giống goods in transit, nhưng từ này thường dùng trong ngữ cảnh vận tải hàng hóa lớn.

Ví dụ: The cargo in transit was delayed due to bad weather. (Hàng hóa vận chuyển bị trì hoãn do thời tiết xấu.) check Delivered goods – Hàng hóa đã giao

Phân biệt: Delivered goods là hàng hóa đã được giao đến người nhận, rất giống goods in transit, nhưng từ này chỉ những hàng hóa đã hoàn thành việc vận chuyển.

Ví dụ: The delivered goods were signed for by the customer upon arrival. (Hàng hóa đã giao được khách hàng ký nhận khi đến.)