VIETNAMESE

Chân đế

Đế

word

ENGLISH

Base

  
NOUN

/beɪs/

Stand

Chân đế là phần đỡ dưới cùng của một vật, giúp giữ vững.

Ví dụ

1.

Chân đế của đèn được làm bằng kim loại.

The base of the lamp is made of metal.

2.

Anh ấy đã siết chặt chân đế của chân máy.

He tightened the base of the tripod.

Ghi chú

Từ base là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của base nhé! check Nghĩa 1: Nền tảng hoặc cơ sở cho một điều gì đó Ví dụ: Hard work is the base of his success. (Chăm chỉ là nền tảng cho sự thành công của anh ấy.) check Nghĩa 2: Căn cứ hoặc trụ sở (thường trong quân sự hoặc tổ chức) Ví dụ: The soldiers returned to their base after the mission. (Các binh sĩ trở về căn cứ sau nhiệm vụ.) check Nghĩa 3: Đặt cơ sở hoặc xây dựng dựa trên Ví dụ: She based her argument on solid evidence. (Cô ấy xây dựng lập luận của mình dựa trên bằng chứng rõ ràng.)