VIETNAMESE
cái mở nút chai
dụng cụ mở nắp chai
ENGLISH
bottle opener
/ˈbɑːtl ˈoʊpnər/
cap opener
Cái mở nút chai là dụng cụ dùng để mở các chai.
Ví dụ
1.
Anh ấy lấy cái mở nút chai.
He grabbed the bottle opener.
2.
Cái mở nút chai nằm trên bàn.
The bottle opener is on the table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bottle opener nhé!
Opener – Công cụ hoặc dụng cụ dùng để mở bất cứ vật gì.
Phân biệt: Opener là từ chung chỉ các loại dụng cụ mở vật phẩm, có thể sử dụng cho nhiều loại vật khác nhau, bao gồm cả lon và chai.
Ví dụ:
This opener works for cans and bottles alike.
(Dụng cụ này có thể mở cả lon và chai.)
Corkscrew – Dụng cụ mở nút chai rượu, đặc biệt cho nút bần.
Phân biệt: Corkscrew là dụng cụ chuyên dụng để mở nút chai rượu, đặc biệt là nút bần, không thể thay thế cho tất cả các loại mở nắp chai.
Ví dụ:
Do you have a corkscrew for this wine bottle?
(Bạn có cái mở nút bần cho chai rượu này không?)
Cap lifter – Loại dụng cụ đơn giản dùng để bật nắp chai.
Phân biệt: Cap lifter là công cụ đơn giản dùng để bật nắp chai, thường là nắp kim loại, với thiết kế nhỏ gọn hơn so với các loại opener khác.
Ví dụ: The cap lifter on my keychain is quite handy. (Cái bật nắp chai trên móc chìa khóa của tôi rất tiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết