VIETNAMESE

gương lõm

gương cầu lõm

word

ENGLISH

Concave mirror

  
NOUN

/ˈkɒnkeɪv ˈmɪrər/

focused mirror

Gương lõm là loại gương có bề mặt cong lõm, thường dùng trong các thiết bị quang học.

Ví dụ

1.

Gương lõm tập trung ánh sáng.

The concave mirror focused the light.

2.

Anh ấy dùng gương lõm cho thí nghiệm.

He used a concave mirror for the experiment.

Ghi chú

Từ concave mirror là một từ vựng thuộc lĩnh vực quang học và chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Optical devices – Thiết bị quang học Ví dụ: Concave mirrors are used in optical devices such as telescopes and microscopes to focus light. (Gương lõm được sử dụng trong thiết bị quang học như kính thiên văn và kính hiển vi để hội tụ ánh sáng.) check Reflective surfaces – Bề mặt phản chiếu Ví dụ: A concave mirror is a type of reflective surface that converges light to a focal point. (Gương lõm là một loại bề mặt phản chiếu hội tụ ánh sáng về một điểm tiêu cự.) check Magnification – Phóng đại Ví dụ: Concave mirrors are used to achieve magnification in devices like shaving mirrors. (Gương lõm được sử dụng để đạt được phóng đại trong các thiết bị như gương cạo râu.) check Focal point – Điểm tiêu cự Ví dụ: In a concave mirror, the focal point is where the reflected rays converge. (Tại gương lõm, điểm tiêu cự là nơi các tia phản chiếu hội tụ.)