VIETNAMESE

cái phao

dụng cụ nổi

word

ENGLISH

float

  
NOUN

/floʊt/

buoy, lifesaver

Cái phao là thiết bị nổi trên mặt nước, dùng để hỗ trợ khi bơi hoặc đánh dấu vị trí.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ bám vào cái phao khi bơi.

The child held onto the float while swimming.

2.

Cái phao trôi trên hồ.

The float drifted on the lake.

Ghi chú

Từ float là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của float nhé! check Nghĩa 1: Trôi nổi hoặc lơ lửng trên bề mặt chất lỏng Ví dụ: Leaves float on the surface of the lake during autumn. (Lá trôi nhẹ trên mặt hồ vào mùa thu.) check Nghĩa 2: Di chuyển nhẹ nhàng trong không khí hoặc nước Ví dụ: The balloon began to float high above the festival. (Quả bóng bay lơ lửng cao trên lễ hội.) check Nghĩa 3: Đưa ra ý tưởng hoặc đề xuất một cách không chính thức Ví dụ: He decided to float a new plan during the meeting. (Anh ấy đề xuất một kế hoạch mới trong cuộc họp một cách thoải mái.)