VIETNAMESE

sách kinh thánh

thánh kinh

word

ENGLISH

Bible

  
NOUN

/ˈbaɪ.bəl/

holy scripture

Sách kinh thánh là văn bản thiêng liêng trong các tôn giáo Kitô giáo.

Ví dụ

1.

Cô ấy đọc một đoạn kinh thánh mỗi tối.

She read a passage from the Bible every evening.

2.

Kinh thánh là trung tâm của nghi lễ Kitô giáo.

The Bible is central to Christian worship.

Ghi chú

Từ Sách kinh thánh là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Holy book – Sách thánh Ví dụ: The holy book of Islam is the Quran, while the Bible is the holy book of Christianity. (Sách thánh của Hồi giáo là Kinh Koran, trong khi Kinh thánh là sách thánh của Kitô giáo.) check Scripture – Kinh điển Ví dụ: Scripture contains sacred texts used for religious guidance. (Kinh điển chứa những văn bản thiêng liêng được sử dụng để hướng dẫn tôn giáo.) check Religious text – Văn bản tôn giáo Ví dụ: The religious text is often read during worship ceremonies. (Văn bản tôn giáo thường được đọc trong các buổi lễ thờ cúng.) check Bible study guide – Hướng dẫn học Kinh thánh Ví dụ: The Bible study guide helps believers understand the teachings of the scripture. (Hướng dẫn học Kinh thánh giúp tín đồ hiểu các giáo lý trong Kinh thánh.)