VIETNAMESE
rác cống
rác nghẹt cống
ENGLISH
drain debris
/dreɪn dəˈbriː/
clogging material
Rác cống là các vật liệu gây tắc nghẽn trong hệ thống thoát nước.
Ví dụ
1.
Công nhân dọn sạch rác cống bằng tay.
The workers removed the drain debris manually.
2.
Rác cống làm tắc luồng nước.
Drain debris blocks water flow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drain debris nhé! Clog - Sự tắc nghẽn
Phân biệt: Clog chỉ tình trạng tắc nghẽn của hệ thống thoát nước do các vật liệu bị mắc kẹt, trong khi drain debris là các mảnh vụn hoặc rác gây ra sự tắc nghẽn.
Ví dụ: The sink was blocked because of the clog in the pipes. (Bồn rửa bị tắc do sự tắc nghẽn trong ống.) Drainage obstruction - Cản trở thoát nước
Phân biệt: Drainage obstruction chỉ tình trạng vật cản làm chặn hoặc làm chậm quá trình thoát nước, tương tự như drain debris, nhưng thường dùng trong bối cảnh kỹ thuật.
Ví dụ: The storm caused a drainage obstruction in the street. (Cơn bão đã gây ra cản trở thoát nước trên phố.) Water blockage - Tắc nước
Phân biệt: Water blockage là tình trạng nước không thể chảy qua do vật cản trong đường ống hoặc hệ thống thoát nước, gần giống như drain debris, nhưng không nhất thiết phải chỉ mảnh vụn.
Ví dụ: A water blockage occurred after the heavy rain. (Một vấn đề tắc nước xảy ra sau cơn mưa lớn.) Sewer debris - Rác trong cống
Phân biệt: Sewer debris là các vật liệu hoặc rác trong hệ thống cống thoát nước, gần giống với drain debris, nhưng thường dùng trong hệ thống cống thoát nước lớn.
Ví dụ: The sewer debris caused the pipe to back up, flooding the area. (Rác trong cống đã làm tắc ống, gây ngập khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết