VIETNAMESE

cái nút bấm

phím bấm

word

ENGLISH

button

  
NOUN

/ˈbʌtən/

switch, key

Cái nút bấm là bộ phận có thể nhấn để kích hoạt chức năng của thiết bị.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhấn nút bấm để bật đèn.

She pressed the button to turn on the light.

2.

Cái nút bấm bị kẹt và không nhấn được.

The button was stuck and wouldn’t move.

Ghi chú

Từ button là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của button nhé! check Nghĩa 1 – Nút áo trang trí (phụ kiện trên quần áo) Ví dụ: The designer's dress featured exquisite buttons as a decorative element. (Chiếc váy của nhà thiết kế có những chiếc nút áo tinh xảo như một yếu tố trang trí.) check Nghĩa 2 – Hành động cài, khâu nút (to fasten garments) Ví dụ: She buttoned her coat quickly before stepping out into the cold. (Cô ấy đã cài nút áo khoác một cách nhanh chóng trước khi ra ngoài trong cái lạnh.) check Nghĩa 3 – Cách gọi thân mật, dễ thương dành cho người nhỏ nhắn Ví dụ: The little girl was affectionately nicknamed Button by her family. (Cô bé nhỏ được gia đình gọi trìu mến là "Button".)