VIETNAMESE

kềm cắt móng tay

đồ cắt móng, đồ bấm móng tay

word

ENGLISH

nail clipper

  
NOUN

/neɪl ˈklɪpər/

manicure tool

Kềm cắt móng tay là dụng cụ nhỏ dùng để cắt và làm gọn móng tay.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng kềm cắt móng tay để tỉa móng.

She used a nail clipper to trim her nails.

2.

Kềm cắt móng tay được làm bằng thép không gỉ.

The nail clipper is made of stainless steel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nail clipper nhé! check Nail cutter - Kéo cắt móng

Phân biệt: Nail cutter là dụng cụ cắt móng tay, tương tự như nail clipper, nhưng thường có thiết kế sắc bén hơn và dùng để cắt móng tay chính xác hơn.

Ví dụ: He used the nail cutter to trim his nails. (Anh ấy đã dùng kéo cắt móng tay để tỉa móng.) check Toenail clipper - Kéo cắt móng chân

Phân biệt: Toenail clipper là loại kéo cắt móng chân, tương tự như nail clipper, nhưng được thiết kế để cắt móng chân có độ dày cao hơn.

Ví dụ: The toenail clipper is sharper to cut thicker nails. (Kéo cắt móng chân sắc hơn để cắt móng dày hơn.) check Nail trimmer - Máy cắt móng

Phân biệt: Nail trimmer là loại dụng cụ cắt móng, có thể có cơ chế cắt tự động hoặc bằng tay, nhưng về cơ bản có chức năng giống như nail clipper.

Ví dụ: The nail trimmer made the task easier. (Máy cắt móng giúp việc này trở nên dễ dàng hơn.) check Clippers - Kéo cắt móng

Phân biệt: Clippers là từ dùng chung cho các loại kéo cắt móng, có thể dùng để cắt cả móng tay và móng chân, tương tự như nail clipper.

Ví dụ: She used the clippers to trim her nails. (Cô ấy dùng kéo cắt móng tay để tỉa móng.)