VIETNAMESE
cái thảm
tấm thảm
ENGLISH
carpet
/ˈkɑːrpɪt/
rug, mat
Cái thảm là tấm lớn, thường làm bằng vải hoặc len, dùng để trải sàn nhà.
Ví dụ
1.
Cái thảm trải kín cả sàn nhà.
The carpet covered the entire floor.
2.
Cô ấy hút bụi cái thảm sáng nay.
She vacuumed the carpet this morning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của carpet nhé!
Rug - Thảm
Phân biệt: Rug là tấm thảm nhỏ hơn và có thể di chuyển được, giống như carpet, nhưng thường dùng cho các không gian nhỏ hơn hoặc có thể dễ dàng di chuyển.
Ví dụ:
They placed a rug in front of the door.
(Họ đặt một tấm thảm trước cửa.)
Mat - Chiếu
Phân biệt: Mat là tấm trải sàn mỏng hơn thảm, thường làm bằng các vật liệu tự nhiên như cói hoặc sợi, thường có kích thước nhỏ hơn carpet.
Ví dụ:
They sat on the mat during the picnic.
(Họ ngồi trên chiếu trong buổi dã ngoại.)
Floor covering - Vật phủ sàn
Phân biệt: Floor covering là thuật ngữ chung để chỉ các vật dụng dùng để phủ sàn, có thể bao gồm cả carpet và các vật liệu khác như gỗ hoặc nhựa.
Ví dụ:
The floor covering gave the room a cozy feel.
(Vật phủ sàn mang lại cảm giác ấm cúng cho căn phòng.)
Wall-to-wall carpet - Thảm trải toàn bộ sàn
Phân biệt: Wall-to-wall carpet là loại thảm trải từ tường này sang tường kia, thường không thể di chuyển, dùng cho các phòng lớn hoặc toàn bộ căn phòng, rất giống carpet, nhưng thường có thiết kế cố định.
Ví dụ: The wall-to-wall carpet made the living room feel luxurious. (Thảm trải toàn bộ sàn khiến phòng khách cảm thấy sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết