VIETNAMESE
sình
đất bùn
ENGLISH
mud
/mʌd/
mire
Sình là đất ẩm ướt, thường gặp ở vùng đầm lầy hoặc sông.
Ví dụ
1.
Xe bị mắc kẹt trong sình.
The car got stuck in the mud.
2.
Sình gây khó khăn cho xe cộ.
Mud creates challenges for vehicles.
Ghi chú
Từ mud là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mud nhé!
Nghĩa 1: Đất ẩm ướt, thường gặp ở vùng đầm lầy hoặc sông
Ví dụ: The mud was thick and sticky, making it difficult to walk.
(Sình rất đặc và dính, làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.)
Nghĩa 2: Sự bôi nhọ hoặc chỉ trích ai đó
Ví dụ: He tried to mud his opponent’s reputation with false accusations.
(Anh ấy cố gắng bôi nhọ danh tiếng đối thủ bằng những cáo buộc sai sự thật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết