VIETNAMESE

hộp đen

thiết bị lưu dữ liệu

word

ENGLISH

black box

  
NOUN

/blæk bɒks/

flight recorder

Hộp đen là thiết bị lưu trữ dữ liệu trong các phương tiện như máy bay hoặc xe hơi.

Ví dụ

1.

Hộp đen được thu hồi sau vụ tai nạn.

The black box was recovered after the accident.

2.

Hộp đen cung cấp thông tin quan trọng.

Black boxes provide crucial information.

Ghi chú

Từ Hộp đen là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flight data recorder – Máy ghi dữ liệu chuyến bay Ví dụ: The flight data recorder captures essential information about the flight's speed, altitude, and location. (Máy ghi dữ liệu chuyến bay ghi lại thông tin quan trọng về tốc độ, độ cao và vị trí của chuyến bay.) check Vehicle data recorder – Máy ghi dữ liệu phương tiện Ví dụ: A vehicle data recorder stores information about the car's speed, braking, and engine performance. (Máy ghi dữ liệu phương tiện lưu trữ thông tin về tốc độ xe, phanh và hiệu suất động cơ.) check Data logger – Máy ghi dữ liệu Ví dụ: A data logger is used to monitor and record environmental conditions over time. (Máy ghi dữ liệu được sử dụng để giám sát và ghi lại các điều kiện môi trường theo thời gian.) check Crash recorder – Máy ghi sự cố Ví dụ: A crash recorder helps investigators analyze accidents by providing data from the moments leading up to the crash. (Máy ghi sự cố giúp các nhà điều tra phân tích tai nạn bằng cách cung cấp dữ liệu từ những khoảnh khắc trước khi xảy ra va chạm.)