VIETNAMESE

cái lưới

word

ENGLISH

net

  
NOUN

/nɛt/

mesh, web

Cái lưới là công cụ dùng để đánh bắt cá hoặc che chắn, làm bằng sợi đan thành hình mắt cáo.

Ví dụ

1.

Người ngư dân sửa cái lưới của mình.

The fisherman repaired his net.

2.

Cái lưới này rất chắc chắn.

This net is very strong.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của net nhé! check Mesh – Lưới

Phân biệt: Mesh thường dùng để chỉ loại lưới có mắt nhỏ, còn net có thể bao gồm cả loại lưới mắt lớn hoặc nhỏ.

Ví dụ: The fish got stuck in the mesh. (Con cá bị mắc kẹt trong lưới.) check Trap – Cái bẫy

Phân biệt: Trap là một công cụ được sử dụng để bẫy động vật, trong khi net có thể là một công cụ dùng để vớt hoặc giữ các vật thể.

Ví dụ: They set a trap to catch the rabbit. (Họ đặt bẫy để bắt con thỏ.) check Web – Mạng nhện

Phân biệt: Web là loại lưới do nhện tạo ra, có cấu trúc khác biệt với net, là công cụ nhân tạo.

Ví dụ: The spider spun a web in the corner. (Con nhện giăng lưới trong góc.)